Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. BẮC GIANG | Địa chỉ | |
1 | Xã An Bá | X. An Bá, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
2 | Thị trấn An Châu | TT. An Châu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
3 | Xã An Châu | X. An Châu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
4 | Xã An Dương | X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
5 | Xã An Hà | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
6 | Xã An Lạc | X. An Lạc, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
7 | Xã An Lập | X. An Lập, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
8 | Xã An Thượng | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
9 | Thành phố Bắc Giang | TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
10 | Tỉnh Bắc Giang | T. Bắc Giang |
11 | Xã Bắc Lũng | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
12 | Xã Bắc Lý | X. Bắc Lý, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
13 | Xã Bảo Đài | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
14 | Xã Bảơ S?n | X. Bảơ S?n, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
15 | Thị trấn Bích Động | TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
16 | Xã Bích Sơn | X. Bích Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
17 | Xã Biển Động | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
18 | Xã Biên Sơn | X. Biên Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
19 | Xã Bình Sơn | X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
20 | Thị trấn Bố Hạ | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
21 | Xã Bố Hạ | X. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
22 | Xã Bồng Am | X. Bồng Am, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
23 | Xã Cẩm Đàn | X. Cẩm Đàn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
24 | Xã Cẩm Lý | X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
25 | Xã Cấm Sơn | X. Cấm Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
26 | Xã Canh Nậu | X. Canh Nậu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
27 | Xã Cảnh Thụy | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
28 | Thị trấn Cao Thượng | TT. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
29 | Xã Cao Thượng | X. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
30 | Xã Cao Xá | X. Cao Xá, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
31 | Thị trấn Cầu Gồ | TT. Cầu Gồ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
32 | Xã Châu Minh | X. Châu Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
33 | Xã Chiên Sơn | X. Chiên Sơn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
34 | Thị trấn Chũ | TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
35 | Xã Chu Điện | X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
36 | Xã Cương Sơn | X. Cương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
37 | Xã Đa Mai | X. Đa Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
38 | Xã Đại Hóa | X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
39 | Xã Đại Lâm | X. Đại Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
40 | Xã Đại Thành | X. Đại Thành, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
41 | Xã Đan Hội | X. Đan Hội, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
42 | Xã Danh Thắng | X. Danh Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
43 | Xã Đào Mỹ | X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
44 | Xã Đèo Gia | X. Đèo Gia, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
45 | Xã Dĩnh Kế | X. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
46 | Xã Dĩnh Trì | X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
47 | Xã Dĩnh Trì | X. Dĩnh Trì, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
48 | Xã Đoan Bái | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
49 | Thị Trấn Đồi Ngô | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
50 | Xã Đồng Cốc | X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
51 | Xã Đông Hưng | X. Đông Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
52 | Xã Đồng Hưu | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
53 | Xã Đồng Kỳ | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
54 | Xã Đồng Lạc | X. Đồng Lạc, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
55 | Xã Đông Lỗ | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
56 | Xã Đông Phú | X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
57 | Xã Đồng Phúc | X. Đồng Phúc, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
58 | Xã Đông Sơn | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
59 | Xã Đồng Sơn | X. Đồng Sơn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
60 | Xã Đồng Sơn | X. Đồng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
61 | Xã Đồng Tâm | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
62 | Xã Đồng Tâm | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
63 | Xã Đồng Tân | X. Đồng Tân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
64 | Xã Đồng Tiến | X. Đồng Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
65 | Xã Đồng Việt | X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
66 | Xã Đồng Vương | X. Đồng Vương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
67 | Xã Đức Giang | X. Đức Giang, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
68 | Xã Đức Thắng | X. Đức Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
69 | Xã Dương Đức | X. Dương Đức, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
70 | Xã Dương Hưu | X. Dương Hưu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
71 | Xã Giáo Liêm | X. Giáo Liêm, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
72 | Xã Giáp Sơn | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
73 | Huyện Hiệp Hòa | H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
74 | Xã Hộ Đáp | X. Hộ Đáp, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
75 | Xã Hòa Sơn | X. Hòa Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
76 | Xã Hoàng An | X. Hoàng An, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
77 | Xã Hoàng Lương | X. Hoàng Lương, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
78 | Xã Hoàng Ninh | X. Hoàng Ninh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
79 | Xã Hoàng Thanh | X. Hoàng Thanh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
80 | Xã Hoàng Vân | X. Hoàng Vân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
81 | Phường Hoàng Văn Thụ | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
82 | Xã Hồng Giang | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
83 | Xã Hồng Kỳ | X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
84 | Xã Hồng Thái | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
85 | Xã Hợp Đức | X. Hợp Đức, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
86 | Xã Hợp Thịnh | X. Hợp Thịnh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
87 | Xã Hùng Sơn | X. Hùng Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
88 | Xã Hương Gián | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
89 | Xã Hương Lạc | X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
90 | Xã Hương Lâm | X. Hương Lâm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
91 | Xã Hương Mai | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
92 | Xã Hương Sơn | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
93 | Xã Hương Vĩ | X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
94 | Xã Hữu Sản | X. Hữu Sản, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
95 | Xã Huyền Sơn | X. Huyền Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
96 | Thị trấn Kép | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
97 | Xã Khám Lạng | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
98 | Xã Kiên Lao | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
99 | Xã Kiên Thành | X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
100 | Xã Kim Sơn | X. Kim Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
101 | Xã Lam Cốt | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
102 | Xã Lan Giới | X. Lan Giới, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
103 | Xã Lan Mẫu | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
104 | Huyện Lạng Giang | H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
105 | Xã Lãng Sơn | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
106 | Xã Lão Hộ | X. Lão Hộ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
107 | Phường Lê Lợi | P. Lê Lợi, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
108 | Xã Lệ Viễn | X. Lệ Viễn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
109 | Xã Liên Chung | X. Liên Chung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
110 | Xã Liên Sơn | X. Liên Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
111 | Xã Lơng S?n | X. Lơng S?n, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
112 | Thị trấn Lục Nam | TT. Lục Nam, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
113 | Huyện Lục Nam | H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
114 | Huyện Lục Ngạn | H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
115 | Xã Lục Sơn | X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
116 | Xã Lương Phong | X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
117 | Xã Mai Đình | X. Mai Đình, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
118 | Xã Mai Trung | X. Mai Trung, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
119 | Xã Minh Đức | X. Minh Đức, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
120 | Xã Mỹ An | X. Mỹ An, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
121 | Phường Mỹ Độ | P. Mỹ Độ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
122 | Xã Mỹ Hà | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
123 | Xã Mỹ Thái | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
124 | Xã Nam Dương | X. Nam Dương, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
125 | Thị trấn Nếnh | TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
126 | Thị trấn Neo | TT. Neo, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
127 | Xã Nghĩa Hồ | X. Nghĩa Hồ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
128 | Xã Nghĩa Hòa | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
129 | Xã Nghĩa Hưng | X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
130 | Xã Nghĩa Phương | X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
131 | Xã Nghĩa Trung | X. Nghĩa Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
132 | Phường Ngô Quyền | P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
133 | Xã Ngọc Châu | X. Ngọc Châu, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
134 | Xã Ngọc Lý | X. Ngọc Lý, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
135 | Xã Ngọc Sơn | X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
136 | Xã Ngọc Thiện | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
137 | Xã Ngọc Vân | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
138 | Thị trấn Nhã Nam | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
139 | Xã Nhã Nam | X. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
140 | Xã Nham Sơn | X. Nham Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
141 | Xã Ninh Sơn | X. Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
142 | Xã Nội Hoàng | X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
143 | Xã Phì Điền | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
144 | Xã Phi Mô | X. Phi Mô, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
145 | Xã Phồn Xương | X. Phồn Xương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
146 | Xã Phong Minh | X. Phong Minh, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
147 | Xã Phong Vân | X. Phong Vân, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
148 | Xã Phú Nhuận | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
149 | Xã Phúc Hòa | X. Phúc Hòa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
150 | Xã Phúc Sơn | X. Phúc Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
151 | Xã Phúc Thắng | X. Phúc Thắng, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
152 | Xã Phương Sơn | X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
153 | Xã Phượng Sơn | X. Phượng Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
154 | Xã Quang Châu | X. Quang Châu, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
155 | Xã Quảng Minh | X. Quảng Minh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
156 | Xã Quang Minh | X. Quang Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
157 | Xã Quang Thịnh | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
158 | Xã Quang Tiến | X. Quang Tiến, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
159 | Xã Quế Nham | X. Quế Nham, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
160 | Xã Quế Sơn | X. Quế Sơn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
161 | Xã Quý Sơn | X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
162 | Xã Quỳnh Sơn | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
163 | Huyện Sơn Động | H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
164 | Xã Sơn Hải | X. Sơn Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
165 | Xã Song Khê | X. Song Khê, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
166 | Xã Song Khê | X. Song Khê, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
167 | Xã Song Mai | X. Song Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
168 | Xã Song Vân | X. Song Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
169 | Xã Tam Dị | X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
170 | Xã Tam Hiệp | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
171 | Xã Tam Tiến | X. Tam Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
172 | Xã Tân An | X. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
173 | Thị trấn Tân Dân | TT. Tân Dân, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
174 | Xã Tân Dĩnh | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
175 | Xã Tân Hiệp | X. Tân Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
176 | Xã Tân Hoa | X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
177 | Xã Tân Hưng | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
178 | Xã Tân Lập | X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
179 | Xã Tân Liễu | X. Tân Liễu, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
180 | Xã Tân Mộc | X. Tân Mộc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
181 | Xã Tân Mỹ | X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
182 | Xã Tân Mỹ | X. Tân Mỹ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
183 | Xã Tân Quang | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
184 | Xã Tân Sỏi | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
185 | Xã Tân Sơn | X. Tân Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
186 | Xã Tân Thanh | X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
187 | Xã Tân Thịnh | X. Tân Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
188 | Xã Tân Tiến | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
189 | Xã Tân Tiến | X. Tân Tiến, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
190 | Xã Tân Trung | X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
191 | Huyện Tân Yên | H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
192 | Xã Tăng Tiến | X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
193 | Xã Thạch Sơn | X. Thạch Sơn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
194 | Xã Thái Đào | X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
195 | Xã Thái Sơn | X. Thái Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
196 | Thị trấn Thắng | TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
197 | Xã Thắng Cương | X. Thắng Cương, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
198 | Xã Thanh Hải | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
199 | Xã Thanh Lâm | X. Thanh Lâm, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
200 | Xã Thanh Luận | X. Thanh Luận, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
201 | Thị Trấn Thanh Sơn | TT. Thanh Sơn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
202 | Xã Thanh Vân | X. Thanh Vân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
203 | Phường Thọ Xương | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
204 | Xã Thượng Lan | X. Thượng Lan, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
205 | Xã Thường Thắng | X. Thường Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
206 | Xã Tiến Dũng | X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
207 | Xã Tiên Hưng | X. Tiên Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
208 | Xã Tiên Lục | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
209 | Xã Tiên Nha | X. Tiên Nha, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
210 | Xã Tiền Phong | X. Tiền Phong, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
211 | Xã Tiên Sơn | X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
212 | Xã Tiến Thắng | X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
213 | Phường Trần Nguyên Hãn | P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
214 | Phường Trần Phú | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
215 | Xã Trí Yên | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
216 | Xã Trù Hựu | X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
217 | Xã Trung Sơn | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
218 | Xã Trường Giang | X. Trường Giang, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
219 | Xã Trường Sơn | X. Trường Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
220 | Xã Tự Lạn | X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
221 | Xã Tư Mại | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
222 | Xã Tuấn Đạo | X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
223 | Xã Tuấn Mậu | X. Tuấn Mậu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
224 | Xã Vân Hà | X. Vân Hà, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
225 | Xã Vân Sơn | X. Vân Sơn, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
226 | Xã Vân Trung | X. Vân Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
227 | Xã Việt Lập | X. Việt Lập, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
228 | Xã Việt Ngọc | X. Việt Ngọc, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
229 | Xã Việt Tiến | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
230 | Huyện Việt Yên | H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
231 | Xã Vĩnh Khương | X. Vĩnh Khương, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
232 | Xã Vô Tranh | X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
233 | Thị trấn Vôi | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
234 | Xã Vũ Xá | X. Vũ Xá, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
235 | Xã Xa Lý | X. Xa Lý, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
236 | Xã Xuân Cẩm | X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
237 | Xã Xuân Hương | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
238 | Xã Xuân Lương | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
239 | Xã Xuân Phú | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
240 | Xã Xương Giang | X. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
241 | Xã Xương Lâm | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
242 | Xã Yên Định | X. Yên Định, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
243 | Huyện Yên Dũng | H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
244 | Xã Yên Lư | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
245 | Xã Yên Mỹ | X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
246 | Xã Yên Sơn | X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
247 | Huyện Yên Thế | H. Yên Thế, T. Bắc Giang |